--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xâu xé
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xâu xé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xâu xé
+ verb
to torment, to tear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xâu xé"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xâu xé"
:
xâu xé
xấu xa
xấu xí
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
xâu xé
:
to torment, to tear
+
bôn tẩu
:
To travel the length and width of (on business)bôn tẩu hết trong Nam ngoài Bắcto travel all over the South and the North (on business)những năm bôn tẩu ở nước ngoàithe years of wide travelling abroad
+
mycologic
:
(thuộc) môn học nấm
+
mystic
:
người thần bí
+
giữ rịt
:
Hold oast; keep something selfishly for oneself